
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | Free player | Zirka Kropyvnytskyi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Zirka Kropyvnytskyi II | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2019 | Zirka Kirovohrad | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Volyn | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FC Mynai | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2023 | Free player | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Veres | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2024 | Metalist Kharkiv | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Yarud Mariupol | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu