
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | USA | FC Flamurtari U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Flamurtari U19 | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Flamurtari | KF Oriku | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | KF Oriku | Flamurtari | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2019 | Flamurtari | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | KF Laci | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Kastrioti Kruje | KS Dinamo Tirana | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 24/25 |