
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2012 | Club Olympique de Transports | Club Africain | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2016 | Club Africain | AS Gabes | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AS Gabes | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2017 | Club Africain | AS Gabes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | AS Gabes | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | CS Sfaxien | AS Gabes | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | AS Gabes | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Al Nejmeh SC | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | US Tataouine | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olympique de Beja | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2022 | Free player | CS Chebba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CS Chebba | Al-Sahel Club | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Al-Sahel Club | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Libyan Champion | 1 | 24/25 |
| Tunisian Champion | 1 | 14/15 |