| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2016 | Arka Gdynia II | KS Chwaszczyno | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | KS Chwaszczyno | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-07-2017 | Arka Gdynia II | Bytovia Bytow | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Bytovia Bytow | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-07-2019 | Arka Gdynia II | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê | 
| 30-12-2019 | Gryf Wejherowo | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-01-2020 | Arka Gdynia II | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2022 | Resovia Rzeszow | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2023 | KS Wieczysta Krakow | Wieczysta Kraków II | - | Ký hợp đồng | 
| 24-09-2023 | Free player | Odra Opole | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2024 | Odra Opole | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu