
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | Kairat Almaty U19 | Olé Brasil Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2015 | Olé Brasil Futebol Clube (SP) | FC Bayterek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Bayterek | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Okzhetpes | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Okzhetpes Kokshetau | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stumbras | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2020 | Hegelmann Litauen | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | FK Aktobe Lento | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2022 | FK Aksu | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2023 | Kaisar Kyzylorda | FK Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 2 | 20/21 19/20 |