
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hapoel Acre U19 | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hapoel Acre FC | Beitar Nahariya | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Beitar Nahariya | Hapoel Acre FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Hapoel Acre FC | Hapoel Herzliya | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hapoel Herzliya | Hapoel Acre FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Hapoel Acre FC | Ironi Nesher | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ironi Nesher | Hapoel Acre FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2017 | Hapoel Acre FC | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu