
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2015 | Metalurg Donetsk (- 2015) | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | FC Milsami | Free player | - | Giải phóng |
| 14-07-2016 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2017 | Desna Chernihiv | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | Dinamo Tbilisi | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | FC Torpedo Zhodino | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | FK Oleksandria | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | FC Gomel | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | FC Lviv | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | FC Victoria Mykolaivka | NK Radnik Krizevci | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | NK Radnik Krizevci | UCSA Tarasivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu