
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Interblock U19 | Zarica Kranj | - | Cho thuê |
| 30-06-2011 | Zarica Kranj | NK Interblock | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2011 | NK Interblock | NK Publikum Celje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | NK Publikum Celje | Radomlje | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2012 | Radomlje | NK Svoboda | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | NK Svoboda | Triglav Gorenjska | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2014 | Triglav Gorenjska | FC Koper | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | FC Koper | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2015 | Free agent | Ivancna Gorica | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2015 | Ivancna Gorica | Annabichler SV | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Annabichler SV | ND Ilirija | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2018 | Ilirija 1911 | NK Bravo | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Slovan Bratislava | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu