STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | - | Lyon (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | Lyon (w) | Rodez Aveyron (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Rodez Aveyron (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Paris Saint Germain (w) | Lyon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Lyon (w) | Dijon w | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Dijon w | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | West Ham United (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Everton FC (w) | Aston Villa (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-08-2025 00:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-08-2025 23:30 | North Carolina Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-06-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-05-2025 02:10 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | North Carolina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-05-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 3 | 23 22 20 |
Feminine Division 1 winner | 4 | 16/17 08/09 07/08 06/07 |
Coupe de France Féminine winner | 2 | 16/17 07/08 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 16/17 |
Feminine Division 1 runner-up | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 15 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 14/15 |
Coupe de France Féminine runner-up | 2 | 13/14 06/07 |