
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Criciúma EC U20 | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | Criciuma | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Fluminense RJ | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Criciuma | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2024 | Fluminense RJ | Zenit St. Petersburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 16:00 | Zenit St. Petersburg | Rubin Kazan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 12:15 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2025 10:00 | Krylya Sovetov | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 05-11-2025 17:30 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | Zenit St. Petersburg | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 14:30 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 11:30 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 16:30 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 16:30 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian champion | 1 | 24 |
| Russian cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |