| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Nordsjaelland Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Boldklubben af 1893 Youth | Hellerup IK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hellerup IK U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | HIK Hellerup | AB Tarnby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AB Tarnby | SFN Vechta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SFN Vechta | FBK Balkan | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | FBK Balkan | IFK Malmö | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | IFK Malmö | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | IF Sylvia | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2025 | BK Frem | BK Olympic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu