
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RC Strasbourg Alsace | FC Mulhouse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Mulhouse | BX Brussels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | BX Brussels | Hamm RM Benfica FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hamm RM Benfica FC | Biesheim | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | Biesheim | FC Mulhouse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Mulhouse | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Jeunesse Esch | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Progres Niedercorn | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-12-2023 15:30 | Victoria Rosport | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu