STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 02-08-2025 16:00 | Qiryat Gat Women | ![]() ![]() | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Estonia Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 11:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 13:30 | Israel Women | ![]() ![]() | Estonia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 12:30 | Bulgaria Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 14:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Scotland Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Estonia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 29-11-2023 11:00 | Armenia Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu