
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2015 | Pennsylvania Classics | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Borussia Dortmund | Chelsea | 64M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2019 | Chelsea | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Borussia Dortmund | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Chelsea | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 20:00 | Lazio | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 19:45 | Inter Milan | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:30 | USA | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 18:45 | AC Milan | Napoli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 23-09-2025 19:00 | AC Milan | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Serie A Player of the Month | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Footballer of the Year | 4 | 23 21 19 17 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Best young player | 2 | 19 16 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 18/19 15/16 |
| German Super Cup runner-up | 2 | 17/18 16/17 |
| German cup winner | 1 | 16/17 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 15/16 |
| German cup runner-up | 1 | 15/16 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |