
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2019 | SE Palmeiras U17 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | SC Corinthians U20 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AS Roma U19 | Roma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Roma Under 18 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | AS Roma | Al-Ettifaq FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 15:50 | Al Ettifaq FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al Ettifaq FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Orobah FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Raed SFC | Al Ettifaq FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al Ettifaq FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 17:00 | Al Nassr FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-02-2025 15:05 | Al Ettifaq FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 22/23 |