STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2022 | Free player | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | Baladiyat El Mahalla | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Baladiyat El Mahalla | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Baladiyat El Mahalla | Ceramica Cleopatra FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2024 | Ceramica Cleopatra FC | El Gounah | - | Cho thuê |
29-06-2025 | El Gounah | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2025 17:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2025 14:00 | Enppi | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 14:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |