
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Aarhus GF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Midtjylland U19 | Fredericia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Fredericia | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Odense BK | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-04-2025 13:00 | Fredericia | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-04-2025 16:30 | Esbjerg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-02-2025 18:00 | Hvidovre IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 14:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 2 | 24 23 |
| Danish champion | 1 | 23/24 |