
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | SR Donaufeld Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | First Vienna FC Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | SK Rapid Wien Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | FK Austria Vienna Youth | SalernitanaU20 | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | SalernitanaU20 | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 03-10-2025 16:00 | Radnicki Nis | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 13:00 | Radnicki Nis | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnicki Nis | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Backa Topola | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 15:00 | Radnicki Nis | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | FK Napredak Krusevac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 18:00 | Radnicki Nis | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | Novi Pazar | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | Young Violets Austria Wien | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |