| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Eilat | - | Ký hợp đồng |
| 16-10-2018 | Bnei Eilat | Hapoel Machane Yehuda | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2018 | Hapoel Machane Yehuda | Bnei Eilat | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Eilat | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2021 | Bnei Eilat | Hapoel Bnei Lod | - | Ký hợp đồng |
| 23-11-2021 | Hapoel Bnei Lod | Beitar Nordia Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | Beitar Nordia Jerusalem | Bnei Eilat | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Bnei Eilat | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sekzia Ness Ziona | Free player | - | Giải phóng |
| 28-11-2024 | Free player | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 08-03-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Afula | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Acre FC | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-01-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu