STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2025 11:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 16:45 | Rangers | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 16:45 | Rangers | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2025 11:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-04-2025 14:00 | Rangers | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu