
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2012 | Chernomorets Pomorie | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Neftohimik Burgas | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Spartak Varna | Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Burgas | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Dunav Ruse | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Neftohimik Burgas | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Dunav Ruse | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2021 | Slavia Sofia | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Istiqlol Dushanbe | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Spartak Varna | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Burgas Sport | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 12:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Belasitsa Petrich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tajikistan Champion | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |