STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Arka Gdynia Youth | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Znicz Pruszkow | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Legia Warszawa B | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2025 18:15 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 15:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu