
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | - | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Schalke 04 | RB Leipzig | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Northern Ireland U21 | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Germany U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Borussia Dortmund | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 23 |
| European Under-17 champion | 1 | 23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 21/22 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 21/22 |