
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | FC Porto | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CD Tondela | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Porto | Kasimpasa | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Kasimpasa | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Vitoria Guimaraes | Al-Fateh SC | 0.386M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 14:35 | Al Fateh SC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 14:45 | Al Fateh SC | Al Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2025 15:40 | Al Hazem | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese champion | 1 | 17/18 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |