STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Belarus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 11:30 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | FC Minsk | ![]() ![]() | FK Isloch Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 12-11-2023 14:00 | FC Minsk | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 05-11-2023 12:00 | Smorgon FC | ![]() ![]() | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 25-10-2023 16:00 | BATE Borisov | ![]() ![]() | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu