STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2017 | CD Universitario | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dunajska Streda | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-07-2025 18:30 | Tatran Presov | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Panama | ![]() ![]() | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-05-2025 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-04-2025 18:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
Champions League participant | 1 | 24/25 |
Slovak champion | 2 | 24/25 23/24 |
Copa América participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Gold Cup runner-up | 1 | 23 |
Panamanian Champion Apertura | 1 | 16/17 |