
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Esporte Clube Santo André (SP) B | Palestra de São Bernardo (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Palestra de São Bernardo (SP) | Cruzeiro/RS U20 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Cruzeiro/RS U20 | Boa EC | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | Boa EC | Cruzeiro/RS U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Cruzeiro/RS U20 | Nacional Esporte Clube Ltda. (MG) | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Nacional Esporte Clube Ltda. (MG) | Cruzeiro/RS U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Cruzeiro/RS U20 | Clube Atlético Linense (SP) | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Clube Atlético Linense (SP) | Cruzeiro/RS U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2013 | Cruzeiro/RS U20 | Ipatinga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Ipatinga FC | Cruzeiro/RS U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2014 | Cruzeiro/RS U20 | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | América FC | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Ceara | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-12-2015 | Free player | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Centro Sportivo Alagoano | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Maritimo | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Centro Sportivo Alagoano | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2021 | Maritimo | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Avaí FC | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Centro Sportivo Alagoano | Azuriz FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Campeonato Alagoano Brazil | 24-02-2024 20:00 | Centro Sportivo Alagoano | SC Penedense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Campeonato Alagoano Brazil | 07-02-2024 23:30 | ASA AL | Centro Sportivo Alagoano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu