STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | OHiggins U20 | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | O.Higgins | Curico Unido | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Curico Unido | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2019 | O.Higgins | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
14-02-2021 | Deportes La Serena | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | O.Higgins | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 19:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 00:30 | CA Independiente | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2025 16:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2025 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-07-2025 22:00 | Union La Calera | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-07-2025 19:00 | Nublense | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 17-07-2025 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Club Guaraní | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 12-07-2025 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 1 | 23/24 |
Champion Primera B | 1 | 16/17 |