| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Deportivo de La Coruña Youth | Deportivo de La Coruña U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Deportivo de La Coruña U19 | Laracha CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Laracha CF | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Ourense CF | RC Deportivo Fabril | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | RC Deportivo Fabril | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Deportivo La Coruna | CD Arenteiro | - | Cho thuê |
| 25-01-2022 | CD Arenteiro | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2022 | Deportivo La Coruna | Formentera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Formentera | CD Palencia Cristo Atlético | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | CD Palencia Cristo Atlético | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 24/25 |