






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2024 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng | 
| 07-08-2024 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê | 
| 01-02-2025 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-02-2025 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Ata Bialik | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Maccabi Ata Bialik | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu