
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Pachuca Jugend | CF Pachuca U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CF Pachuca U18 | Pachuca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Pachuca U19 | Everton CD | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Everton CD | Pachuca U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Pachuca U19 | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Tigres UANL | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Mazatlan FC | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Queretaro FC | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Mazatlan FC | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 23:00 | Queretaro FC | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 23:00 | Santos Laguna | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | Toluca | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 23:00 | Queretaro FC | Puebla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 00:00 | Cruz Azul | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 23:00 | Pachuca | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 23:00 | Club Leon | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 19/20 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Winner CONCACAF U17-Championship | 1 | 14/15 |