STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | Shizuoka Gakuen High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
21-07-2015 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2016 | Avispa Fukuoka | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Fukuoka University | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Cerezo Osaka | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Nagoya Grampus | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-04-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 21 17 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 17/18 |
Japanese cup winner | 1 | 17 |