
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Mashal Mubarek U18 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Mashal Muborak | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Lokomotiv Tashkent | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Metallurg Bekobod | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC OKMK Olmaliq | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Sogdiana Jizak | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2022 | Lokomotiv Tashkent | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sri Pahang FC | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| 23-02-2025 | Free player | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 17 |
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Uzbek Champion | 2 | 16/17 15/16 |