
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Olé Brasil Futebol Clube (SP) | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Zhenis | FC Bayterek | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Bayterek | Zhenis | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2014 | Zhenis | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Zhetysu Taldykorgan | Zhenis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Zhenis | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | FC Astana | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Irtysh Pavlodar | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2016 | FC Astana | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2017 | FC Astana | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 25-06-2017 | Okzhetpes | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2018 | FC Astana | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | FC Shakhtyor Karagandy | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FK Taraz | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Yelimay Semey | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Khan Tengri FC | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Kazakh champion | 2 | 16/17 14/15 |
| Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |