
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FK Partizan Belgrade Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Partizan Belgrade U16 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Partizan Belgrade | Jedinstvo UB | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Jedinstvo UB | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Partizan Belgrade | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Mladost Lucani | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 15:00 | Novi Pazar | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-12-2024 15:30 | FK Spartak Subotica | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 22/23 |