STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2007 | Prykarpattia | Enerhetyk | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Enerhetyk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Free agent | Teplovyk | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Prykarpattia | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2018 | Unknown | Prykarpattia Ivano-Frankivsk | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu