
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-03-2015 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Toronto FC II | Vaughan Azzurri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vaughan Azzurri | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Heart of Midlothian | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Berwick Rangers | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Heart of Midlothian | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | FSV Zwickau | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Vancouver Whitecaps | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 13:00 | Degerfors IF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 18:15 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 10:15 | Lechia Gdansk | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2025 10:15 | Korona Kielce | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 13:45 | Zaglebie Lubin | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 17:00 | Korona Kielce | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-02-2025 16:30 | Legia Warszawa | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2024 16:00 | Warta Poznan | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 13:00 | Korona Kielce | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 1 | 22 |
| Gold Cup participant | 1 | 19 |