Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
0f4000c3a1070e7712ed331c6d4f4a0b.webp
Cầu thủ:
Peter Itodo
Quốc tịch:
Nigeria
84d6d67352c5912e583578b3367e7ad0.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
23  (2003-07-01)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Ukraina25-10-2025 10:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
0-1
team-away
LNZ Cherkasy00010
Giải Ngoại hạng Ukraina20-10-2025 15:00Kudrivka
team-home
1-1
team-away
Metalist 1925 Kharkiv10000
Giải Ngoại hạng Ukraina05-10-2025 12:30Dynamo Kyiv
team-home
1-1
team-away
Metalist 1925 Kharkiv01000
Giải Ngoại hạng Ukraina28-09-2025 12:30Metalist 1925 Kharkiv
team-home
1-0
team-away
Kolos Kovalivka00000
Giải Ngoại hạng Ukraina13-09-2025 15:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
1-1
team-away
FC Shakhtar Donetsk00000
Giải Ngoại hạng Ukraina30-08-2025 15:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
2-0
team-away
Rukh Vynnyky10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Peter Itodo - Kèo nhà cái

Hot Leagues