
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2013 | Buca Gelistirme Spor Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Altinordu FK Youth | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
| 23-09-2020 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2021 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2023 | Altinordu | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 10:30 | Adana Demirspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 16:00 | Fenerbahce | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2024 17:00 | Kasimpasa | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2024 17:00 | Adana Demirspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 13:00 | Kasimpasa | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-01-2024 17:00 | Trabzonspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-01-2024 17:00 | Pendikspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 16-01-2024 12:00 | Kasimpasa | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 10:00 | Kasimpasa | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu