
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Al-Ittihad Club | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Taawoun | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Al-Ittihad Club | Abha | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Abha | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Al-Riyadh | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:35 | Al Najma(KSA) | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Zulfi | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:25 | Al Khaleej Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 16:05 | Al Fayha | Damac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 16:30 | Al-Orobah FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 16:20 | Al Ahli SFC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al Fayha | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 17/18 |