
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Chicago Fire Academy | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | South Florida Bulls (University of South Florida) | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Chicago Fire Premier | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2015 | South Florida Bulls (University of South Florida) | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
| 31-07-2015 | Chicago Fire Premier | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2017 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-12-2018 | Philadelphia Union | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2019 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | New York Red Bulls | Memphis 901 | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Memphis 901 | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | New York Red Bulls | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Portland Timbers Reserve | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2021 | San Antonio | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Phoenix Rising FC | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2023 | FC Tulsa | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2024 | Hartford Athletic | Lexington | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Lexington | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Detroit City | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 22:00 | Lexington | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Lexington | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | San Antonio | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 22:00 | Lexington | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |