STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ASEC Mimosas U19 | FC Vizela Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Vizela Youth 19 | Vizela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vizela | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Moreirense | Vizela | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Vizela | FC Famalicao | - | Cho thuê |
28-02-2019 | FC Famalicao | Vizela | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Vizela | Metz | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 20/21 |