
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Zawisza Bydgoszcz U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2018 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Znicz Pruszkow | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Znicz Pruszkow | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | GKS Belchatow | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | 1. FC Magdeburg | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | SV Waldhof Mannheim | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | LKS Lodz | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | LKS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | GKS Katowice | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-03-2024 11:40 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 11:30 | LKS Lodz | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-12-2023 14:00 | LKS Lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 26-11-2023 16:30 | LKS Lodz II | Wisla Pulawy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 12-11-2023 11:30 | GKS Jastrzebie | LKS Lodz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-11-2023 14:00 | LKS Lodz | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German 3. Liga Champion | 1 | 21/22 |
| Polish U19-Champion | 2 | 16/17 15/16 |