
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Gunpo Middle School | Soongsil High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Soongsil High School | Seonam University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Seonam University | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Jeju SK FC | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Seongnam FC | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Jeju SK FC | Chungnam Asan | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Chungnam Asan | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2021 | Jeju SK FC | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 10:00 | Busan I Park | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | Chungnam Asan | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Cheonan City | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |