
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Rīgas Futbola Skola Youth | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | FC RFS II | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | BFC Daugavpils | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2020 | FC RFS II | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | BFC Daugavpils | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2021 | FC RFS II | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Valmiera | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Latvia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Latvia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 25 22 |