
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | PERSIB Bandung Youth | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Persib Bandung | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2014 | Pelita Jaya (- 2016) | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Persib Bandung | Borneo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Borneo FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2019 | Persib Bandung | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Borneo FC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persela Lamongan | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Persikota Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu