Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f2db918292e4d8b20b411ee6ca81506a.webp
Cầu thủ:
Lukáš Hrádecký
Quốc tịch:
Phần Lan
4aae145472b1337883dadc01245eda5e.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
190 cm
Tuổi:
37  (1989-11-24)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 2,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
Sút xa
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2007Turun Palloseura U19TPS Turku-Ký hợp đồng
29-01-2008TPS TurkuÅbo IFK-Cho thuê
30-12-2008Åbo IFKTPS Turku-Kết thúc cho thuê
09-01-2009TPS TurkuEsbjerg-Ký hợp đồng
30-06-2013EsbjergBrondby IF-Ký hợp đồng
06-08-2015Brondby IFEintracht Frankfurt2M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2018Eintracht FrankfurtBayer 04 Leverkusen-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp05-12-2025 18:00Stade Brestois 29
team-home
1-0
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp29-11-2025 16:00AS Monaco
team-home
1-0
team-away
Paris Saint Germain00000
Champions League26-11-2025 17:45Pafos FC
team-home
2-2
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp22-11-2025 18:00Stade Rennais FC
team-home
4-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp31-08-2025 15:15AS Monaco
team-home
3-2
team-away
RC Strasbourg Alsace00000
VĐQG Pháp24-08-2025 18:45LOSC Lille
team-home
1-0
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp16-08-2025 17:00AS Monaco
team-home
3-1
team-away
Havre Athletic Club00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu10-06-2025 18:45Finland
team-home
2-1
team-away
Poland00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu07-06-2025 18:45Finland
team-home
0-2
team-away
Netherlands00000
VĐQG Đức17-05-2025 13:301. FSV Mainz 05
team-home
2-2
team-away
Bayer 04 Leverkusen00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
German Super Cup winner1
24/25
German Champion1
23/24
German cup winner2
23/24
17/18
Europa League participant6
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
Europa League runner-up1
23/24
Footballer of the Year6
23
21
20
18
17
16
Champions League participant2
22/23
19/20
Euro participant1
21
German cup runner-up2
19/20
16/17
Danish Cup Winner1
12/13
Goalkeeper of the season1
12/13

Hồ sơ cầu thủ Lukáš Hrádecký - Kèo nhà cái

Hot Leagues