
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2008 | TPS Turku | Åbo IFK | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Åbo IFK | TPS Turku | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2009 | TPS Turku | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Esbjerg | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | Brondby IF | Eintracht Frankfurt | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Eintracht Frankfurt | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 18:45 | LOSC Lille | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 17:00 | AS Monaco | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Finland | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Finland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2025 17:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 01-04-2025 18:45 | Arminia Bielefeld | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 6 | 23 21 20 18 17 16 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| German cup runner-up | 2 | 19/20 16/17 |
| Danish Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 12/13 |