
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Olympique Lyon Youth | Lyon U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Lyon U17 | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Lyon U19 | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2009 | Lyon | Real Madrid | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Real Madrid | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Okhdood | Al Ittihad Club | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Saudi Arabia | 19-08-2025 12:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Qadsiah | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fayha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 1 | 25 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 6 | 24 21/22 21/22 21/22 07/08 07/08 |
| FIFA Club World Cup winner | 5 | 23 19 18 17 15 |
| UEFA Supercup Winner | 4 | 22/23 17/18 16/17 14/15 |
| Spanish cup winner | 3 | 22/23 13/14 10/11 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| Winner Ballon d'Or | 1 | 22 |
| UEFA Best Player in Europe | 1 | 22 |
| Champions League Winner | 5 | 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Spanish champion | 4 | 21/22 19/20 16/17 11/12 |
| Spanish Super Cup winner | 4 | 21/22 19/20 17/18 12/13 |
| Player of the Year | 5 | 21/22 19/20 18/19 15/16 07/08 |
| Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
| La Liga Player of the Month | 5 | 21/22 21/22 20/21 19/20 14/15 |
| Euro participant | 3 | 21 12 08 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 4 | 21 14 12 11 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| International Champions Cup winner | 1 | 13 |
| Best assist provider | 1 | 11/12 |
| French champion | 4 | 07/08 06/07 05/06 04/05 |
| French cup winner | 1 | 07/08 |
| French Super Cup winner | 2 | 07/08 06/07 |
| Champions League participant | 1 | 07/08 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 07/08 07/08 |
| European Under-17 champion | 1 | 04 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 04 |