
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Argentinos Jrs U20 | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Club Atletico Tigre | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Deportes Temuco | CA Tiro Federal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | CA Tiro Federal | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Cobreloa | Atlas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2007 | Atlas | Colo Colo | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Colo Colo | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Atlas | Colo Colo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2009 | Colo Colo | Borussia Dortmund | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Borussia Dortmund | Guangzhou FC(1993-2025) | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2013 | Guangzhou FC(1993-2025) | Spartak Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2014 | Spartak Moscow | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Montpellier Hérault SC | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | Spartak Moscow | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2017 | Palmeiras | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Gremio (RS) | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Argentinos Juniors | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Colo Colo | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | CA Huracan | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gimnasia La Plata | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Defensa Y Justicia | Patronato Parana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Patronato Parana | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | - | Sportivo Trinidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sportivo Trinidense | Sportivo Luqueno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sportivo Luqueno | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 08-08-2024 21:30 | Sportivo Luqueno | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-07-2024 22:30 | Sportivo Luqueno | Sol de America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-07-2024 20:00 | General Caballero JLM | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25-05-2024 23:30 | Club Guaraní | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-05-2024 21:30 | General Caballero JLM | Sportivo Luqueno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11-05-2024 23:30 | Sportivo Luqueno | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2024 22:00 | Sportivo Luqueno | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28-04-2024 00:00 | Sportivo Luqueno | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16-02-2024 23:45 | Sportivo Ameliano | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11-02-2024 23:45 | Sportivo Luqueno | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 2 | 16/17 08 |
| Brazilian champion | 1 | 16 |
| Brazilian cup winner | 1 | 15 |
| Copa América participant | 2 | 15 11 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Chinese champion | 2 | 13 12 |
| AFC Champions League winner | 1 | 12/13 |
| AFC Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Chinese cup winner | 1 | 12 |
| German Champion | 2 | 11/12 10/11 |
| German cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 11 |
| Copa América runner-up | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |
| Chilean champion | 2 | 09 08 |