
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Watford U18 | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2007 | Watford | Aston Villa | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Aston Villa | Manchester United | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2020 | Manchester United | Inter Milan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Inter Milan | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Aston Villa | Everton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Ipswich Town | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Preston North End | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 11:00 | Ipswich Town | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 19:00 | Bromley | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Newcastle United | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 11:00 | Everton | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Fulham | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 14:00 | Everton | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 7 | 20/21 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 19/20 16/17 11/12 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| English League Cup winner | 1 | 17 |
| Europa League Winner | 1 | 16/17 |
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
| International Champions Cup winner | 1 | 14 |
| English Champion | 1 | 12/13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| English Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| Best young player | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |
| Premier League Player of the Month | 3 | 08/09 08/09 07/08 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |